Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 126 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Áp dụng phương pháp tối ưu H2 bình phương tuyến tính trong điều khiển hệ thống truyền động điện / Đinh Văn Hiệp; Nghd.: THS. Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 69 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09749, PD/TK 09749
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện / Trần Thọ, Võ Quang Lạp biên khảo . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 571tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dieu-khien-tu-dong-truyen-dong-dien_Tran-Tho_2004.pdf
  • 3 Cơ sở truyền động điện / Bộ môn Truyền động điện. Khoa Điện - Điện tử tàu biển . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2008 . - 65tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-co-so-truyen-dong-dien_Khoa-Dien_2008.pdf
  • 4 Cơ sở truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 . - 349tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13102 0002-HH/13102 0032
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Cơ sở truyền động điện / Đỗ Văn A, Trương Công Mỹ, Hứa Xuân Long, Lưu Kim Thành . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 190tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07480, PM/VT 10033
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Cơ sở truyền động điện : Giáo trình cho sinh viên ngành Điện các trường đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 349tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13102 0001
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.319
  • 7 Cơ sở truyền động điện tự động. T. 1 / Phạm Duy Nhi . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 251tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00482, Pm/vt 01320
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Điều chỉnh tự động truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Phạm Quốc Hải (CTĐT) . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 418tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: DCTDTD 0031-DCTDTD 0130, Pd/Vt 00517-Pd/Vt 00519, Pm/Vt 00968-Pm/Vt 00988, SDH/Vt 00831
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 9 Điều chỉnh tự động truyền động điện/ Phạm Quốc Hải . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 442 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: DCTDTD 0001-DCTDTD 0030, Pd/vt 00796, Pd/vt 00797, Pm/vt 02196, Pm/vt 02197
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 10 Điều khiển động cơ không đồng bộ xoay chiều ba pha có tích hợp thuật toán ước lượng tốc độ / Phạm Ngọc Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08968, PD/TK 08968
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 11 Điều khiển quỹ đạo hệ truyền động điện xoay chiều nhiều trục sử dụng phương pháp điều khiển thích nghi / Phạm Thị Hồng Anh; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01037
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.42
  • 12 Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 368tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03542, PD/VT 04855, PD/VT 06237, PD/VT 06290, PD/VV 04425, PM/VT 05835, PM/VT 05961, PM/VT 10356-PM/VT 10359
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Điều khiển tự động hệ truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Hữu Quyền . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 361tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07764, PM/VT 10463
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 14 Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang . - H. : Giáo dục, 1996 . - 324tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DKTDTD 0001-DKTDTD 0039
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 15 Điều khiển tự động truyền động điện. T. 1 / Trịnh Đình Đề, Võ Trí An . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983 . - 295tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03434
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 16 Điều khiển tựa phẳng hệ truyền động điện một chiều trên miền thời gian thực / Trần Anh Dũng, Phạm Văn An . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.56-60
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Điều khiển vector truyền động điện xoay chiều ba pha (CTĐT) / Nguyễn Phùng Quang . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 321tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06357, PD/VT 06756, PD/VT 06757, PD/VT 07349, PD/VT 07350, PM/VT 08674, PM/VT 08675, PM/VT 09702-PM/VT 09704
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Giới thiệu tổng quan tàu tiếp vận đa năng cảnh sát biển H222. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện bơm dầu hàng, bơm hút vét và triển khai đấu nối lắp đặt / Nguyễn Duy Thường; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 37 tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16704, PD/TK 16704
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Giới thiệu tổng quan và đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện buồng máy tàu cảnh sát biển tiếp vận đa năng H222 / Nguyễn Sĩ Huấn; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16659, PD/TK 16659
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Khảo sát đặc điểm ổn định của mô hình trạng thái gián đoạn của động cơ đồng bộ kích thích vĩnh cửu / Bùi Đức Long; Nghd.: Ths. Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09766, PD/TK 09766
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Khảo sát đặc điểm ổn định của mô hình trạng thái gián đoạn của động cơ không đồng bộ Roto lồng sóc / Nguyễn Thành Đoàn; Nghd.: Ths. Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 97 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09752, PD/TK 09752
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Mô phỏng đảo chiều hệ thống truyền động động cơ dị bộ rotơ lồng sóc nạp từ bộ biến đổi 3 pha Thyristor / Trần Chí Hiền, Nghd: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2000 . - 72tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00367
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 23 Mô phỏng hệ thống điện tử công suất và truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2002 . - 254tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: MPDTCS 0001-MPDTCS 0095
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • 24 Mô phỏng hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ điều khỉên gián tiếp giữ từ thông không đổi bằng thay đổi dòng stato theo tần số trượt / Cao Anh Tuấn; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00614
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 Mô phỏng hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ Rôto dây quấn thay đổi điện trở phụ mạch Rôto bằng Ti-ri-sto / Hoàng Xuân Bình; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 63tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00379
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 26 Mô phỏng hệ thống truyền động điện nạp từ biến tần nguồn áp / Đào Học Hải, Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 66tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00363
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Mô phỏng hệ truyền động điện động cơ một chiều nạp từ bộ chỉnh lưu cầu 3 pha Tiristor trên cơ sở phần mềm DS-88 / Trịnh Văn Thành; Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 69tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00366
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 28 Một số ưu điểm của hệ truyền động điện cơ cấu nâng hạ hàng cầu trục nâng chuyển container dùng động cơ công suất lớn / Hoàng Xuân Bình, Hứa Xuân Long, Vũ Thị Thu . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.37-41
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Nghiên cứu các bộ biến đổi công suất sử dụng trong hệ truyền động điện xoay chiều / Vũ Tiến Tiệp; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15554, PD/TK 15554
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Nghiên cứu các bộ biến đổi sử dụng trong hệ thống truyền động điện một chiều. / Lê Văn Linh; Nghd.: TS. Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr. ; 30 cm + BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14659, PD/TK 14659
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 126 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :